Có 2 kết quả:
点数 diǎn shù ㄉㄧㄢˇ ㄕㄨˋ • 點數 diǎn shù ㄉㄧㄢˇ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to count and check
(2) to tally
(3) points (collected in some bonus scheme etc)
(2) to tally
(3) points (collected in some bonus scheme etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to count and check
(2) to tally
(3) points (collected in some bonus scheme etc)
(2) to tally
(3) points (collected in some bonus scheme etc)
Bình luận 0